stately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stately.
Từ điển Anh Việt
stately
/'steitli/
* tính từ
oai vệ, oai nghiêm (dáng, người)
trang nghiêm, trịnh trọng (văn phong)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stately
of size and dignity suggestive of a statue
Synonyms: statuesque
Similar:
baronial: impressive in appearance
a baronial mansion
an imposing residence
a noble tree
severe-looking policemen sat astride noble horses
stately columns
courtly: refined or imposing in manner or appearance; befitting a royal court
a courtly gentleman
Synonyms: formal