courtly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

courtly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm courtly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của courtly.

Từ điển Anh Việt

  • courtly

    /'kkɔ:tli/

    * tính từ

    lịch sự, nhã nhặn, phong nhã

    khúm núm, xiểm nịnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • courtly

    refined or imposing in manner or appearance; befitting a royal court

    a courtly gentleman

    Synonyms: formal, stately