noble gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noble gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noble gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noble gas.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noble gas

    any of the chemically inert gaseous elements of the helium group in the periodic table

    Synonyms: inert gas, argonon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).