inert gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inert gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inert gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inert gas.

Từ điển Anh Việt

  • inert gas

    * danh từ

    khí trơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inert gas

    * kỹ thuật

    khí kém hoạt động

    khí trơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inert gas

    Similar:

    noble gas: any of the chemically inert gaseous elements of the helium group in the periodic table

    Synonyms: argonon