inert solvent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inert solvent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inert solvent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inert solvent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inert solvent

    * kỹ thuật

    dung môi trơ