inert primer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inert primer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inert primer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inert primer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inert primer
* kỹ thuật
ngòi nổ chậm
Từ liên quan
- inert
- inertia
- inertly
- inertial
- inerting
- inert gas
- inertance
- inertness
- inert cell
- inert reel
- inert zone
- inertia law
- inertialess
- inert filler
- inert primer
- inertia form
- inertia load
- inertia mass
- inertia reel
- inertial map
- inert element
- inert solvent
- inertia drive
- inertia field
- inertia force
- inertia uteri
- inertial mass
- inertial unit
- inertia couple
- inertia factor
- inertia forces
- inertia moment
- inertia pinion
- inertia screen
- inertia switch
- inertia tensor
- inertial force
- inertial frame
- inert aggregate
- inertia selling
- inertia tension
- inertia welding
- inertial motion
- inertial sensor
- inertial system
- inertial torque
- inerting system
- inert atmosphere
- inert gas shield
- inertia constant