inert atmosphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inert atmosphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inert atmosphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inert atmosphere.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inert atmosphere

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    khí quyển trơ

    hóa học & vật liệu:

    môi trường các chất trơ

    môi trường khí trơ