inertness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inertness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inertness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inertness.
Từ điển Anh Việt
inertness
/'inə:tnis/
* danh từ
(vật lý), (hoá học) tính trơ
tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inertness
* kỹ thuật
độ trơ
quán tính
xây dựng:
tính ì
hóa học & vật liệu:
tính trơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inertness
immobility by virtue of being inert