inerting system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inerting system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inerting system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inerting system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inerting system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ thống chữa cháy