inert gas shield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inert gas shield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inert gas shield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inert gas shield.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inert gas shield

    * kỹ thuật

    bảo vệ bằng khí trơ

    sự bọc khí trơ