baronage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baronage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baronage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baronage.

Từ điển Anh Việt

  • baronage

    /'bærənidʤ/

    * danh từ

    hàng nam tước

    tước nam

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baronage

    Similar:

    peerage: the peers of a kingdom considered as a group