fourier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fourier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourier.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fourier
* kỹ thuật
điện lạnh:
ôm nhiệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fourier
French mathematician who developed Fourier analysis and studied the conduction of heat (1768-1830)
Synonyms: Jean Baptiste Joseph Fourier, Baron Jean Baptiste Joseph Fourier
French sociologist and reformer who hoped to achieve universal harmony by reorganizing society (1772-1837)
Synonyms: Charles Fourier, Francois Marie Charles Fourier
Từ liên quan
- fourier
- fourierism
- fourierist
- fourier's law
- fourier number
- fourier series
- fourier analyse
- fourier theorem
- fourier analysis
- fourier analyzer
- fourier's series
- fourier expansion
- fourier transform
- fourier transforms
- fourier's integral
- fourier analysis tool
- fourier heat equation
- fourier transform (ft)
- fourier transformation
- fourier's transformation
- fourier stieltjies transform
- fourier law of heat conduction
- fourier transform spectroscopy
- fourier transform spectroscopy (fts)
- fourier transform microwave spectroscopy (ftms)