fourier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fourier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fourier

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ôm nhiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet