fourier series nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fourier series nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourier series giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourier series.
Từ điển Anh Việt
Fourier series
(Tech) chuỗi Fourier, cấp số Fourier
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fourier series
* kỹ thuật
toán & tin:
chuỗi Furie
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fourier series
the sum of a series of trigonometric expressions; used in the analysis of periodic functions
Từ liên quan
- fourier
- fourierism
- fourierist
- fourier's law
- fourier number
- fourier series
- fourier analyse
- fourier theorem
- fourier analysis
- fourier analyzer
- fourier's series
- fourier expansion
- fourier transform
- fourier transforms
- fourier's integral
- fourier analysis tool
- fourier heat equation
- fourier transform (ft)
- fourier transformation
- fourier's transformation
- fourier stieltjies transform
- fourier law of heat conduction
- fourier transform spectroscopy
- fourier transform spectroscopy (fts)
- fourier transform microwave spectroscopy (ftms)