king nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
king
/kiɳ/
* danh từ
vua, quốc vương
King's bounty
trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba
King's colour
lá cờ của nhà vua
(nghĩa bóng) vua (đại tư bản...)
an oil king: vua dầu lửa
chúa tể (loài thú, loài chim)
king of beast: chúa tể các loài thú (sư tử)
king of birds: chúa tể các loài chim (đại bàng)
king of metals: vàng
(đánh cờ) quân tướng, quân chúa
(đánh bài) lá bài K
loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả)
King's highway
con đường chính (thuỷ bộ)
Kings' (Queen's) weather
thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn
the King of day
mặt trời
the King of glory)of heaven, of kings)
(tôn giáo) Chúa
the King of Terrors
thần chết
to turn King's (Queen's) evidence
(xem) evidence
tragedy king
diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)
* nội động từ
làm vua, trị vì
làm như vua, làm ra vẻ vua
* ngoại động từ
tôn lên làm vua
to king it
làm như vua, làm ra vẻ vua
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
king
* kinh tế
loại lớn
loại to
* kỹ thuật
xây dựng:
vua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
king
a male sovereign; ruler of a kingdom
Synonyms: male monarch, Rex
Antonyms: queen, female monarch
a competitor who holds a preeminent position
Synonyms: queen, world-beater
preeminence in a particular category or group or field
the lion is the king of beasts
United States woman tennis player (born in 1943)
Synonyms: Billie Jean King, Billie Jean Moffitt King
United States guitar player and singer of the blues (born in 1925)
Synonyms: B. B. King, Riley B King
United States charismatic civil rights leader and Baptist minister who campaigned against the segregation of Blacks (1929-1968)
Synonyms: Martin Luther King, Martin Luther King Jr.
a checker that has been moved to the opponent's first row where it is promoted to a piece that is free to move either forward or backward
one of the four playing cards in a deck bearing the picture of a king
(chess) the weakest but the most important piece
Similar:
baron: a very wealthy or powerful businessman
an oil baron
Synonyms: big businessman, business leader, magnate, mogul, power, top executive, tycoon
- king
- kingly
- kingcup
- kingdom
- kinglet
- kingpin
- king nut
- king pin
- king rod
- kingbird
- kingbolt
- kingfish
- kingklip
- kinglike
- kingpost
- kingship
- kingston
- kingwood
- king bolt
- king crab
- king fern
- king john
- king lear
- king pile
- king post
- king-crab
- king-size
- kingcraft
- kingmaker
- kingsnake
- kingstown
- king cobra
- king devil
- king james
- king plank
- king snake
- king snipe
- king valve
- king's peg
- king-sized
- kingfisher
- kingliness
- kingmaking
- king arthur
- king closer
- king oliver
- king orange
- king protea
- king salmon
- king's evil