king fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
king fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm king fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của king fern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
king fern
Similar:
crepe fern: fern of rain forests of tropical Australia and New Zealand and South Africa
Synonyms: Todea barbara
royal fern: large deeply rooted fern of worldwide distribution with upright bipinnate compound tufted fronds
Synonyms: royal osmund, ditch fern, French bracken, Osmunda regalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- king
- kingly
- kingcup
- kingdom
- kinglet
- kingpin
- king nut
- king pin
- king rod
- kingbird
- kingbolt
- kingfish
- kingklip
- kinglike
- kingpost
- kingship
- kingston
- kingwood
- king bolt
- king crab
- king fern
- king john
- king lear
- king pile
- king post
- king-crab
- king-size
- kingcraft
- kingmaker
- kingsnake
- kingstown
- king cobra
- king devil
- king james
- king plank
- king snake
- king snipe
- king valve
- king's peg
- king-sized
- kingfisher
- kingliness
- kingmaking
- king arthur
- king closer
- king oliver
- king orange
- king protea
- king salmon
- king's evil