kingmaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kingmaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kingmaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kingmaker.

Từ điển Anh Việt

  • kingmaker

    * danh từ

    người chi phối việc bổ nhiệm những chức vụ quan trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kingmaker

    an important person who can bring leaders to power through the exercise of political influence

    the Earl of Warwick was the first kingmaker

    Similar:

    warwick: English statesman; during the War of the Roses he fought first for the house of York and secured the throne for Edward IV and then changed sides to fight for the house of Lancaster and secured the throne for Henry VI (1428-1471)

    Synonyms: Earl of Warwick, Richard Neville