warwick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warwick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warwick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warwick.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
warwick
English statesman; during the War of the Roses he fought first for the house of York and secured the throne for Edward IV and then changed sides to fight for the house of Lancaster and secured the throne for Henry VI (1428-1471)
Synonyms: Earl of Warwick, Richard Neville, Kingmaker
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).