king closer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
king closer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm king closer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của king closer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
king closer
* kỹ thuật
gạch khuyết
xây dựng:
3-4 viên gạch
gạch vát mép
Từ liên quan
- king
- kingly
- kingcup
- kingdom
- kinglet
- kingpin
- king nut
- king pin
- king rod
- kingbird
- kingbolt
- kingfish
- kingklip
- kinglike
- kingpost
- kingship
- kingston
- kingwood
- king bolt
- king crab
- king fern
- king john
- king lear
- king pile
- king post
- king-crab
- king-size
- kingcraft
- kingmaker
- kingsnake
- kingstown
- king cobra
- king devil
- king james
- king plank
- king snake
- king snipe
- king valve
- king's peg
- king-sized
- kingfisher
- kingliness
- kingmaking
- king arthur
- king closer
- king oliver
- king orange
- king protea
- king salmon
- king's evil