king closer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

king closer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm king closer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của king closer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • king closer

    * kỹ thuật

    gạch khuyết

    xây dựng:

    3-4 viên gạch

    gạch vát mép