kingship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kingship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kingship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kingship.
Từ điển Anh Việt
kingship
/'kiɳʃip/
* danh từ
địa vị làm vua
vương quyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kingship
the dignity or rank or position of a king