kingfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kingfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kingfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kingfish.
Từ điển Anh Việt
kingfish
* danh từ
cá mặt trăng (loại cá biển lớn màu sắc rực rỡ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kingfish
the lean flesh of any of several fish caught off the Atlantic coast of the United States
any of several food and game fishes of the drum family indigenous to warm Atlantic waters of the North American coast
large game fish of Australia and New Zealand
Synonyms: Seriola grandis
Similar:
cero: large edible mackerel of temperate United States coastal Atlantic waters
Synonyms: pintado, Scomberomorus regalis
white croaker: small silvery marine food fish found off California
Synonyms: chenfish, Genyonemus lineatus