kingfisher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kingfisher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kingfisher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kingfisher.

Từ điển Anh Việt

  • kingfisher

    /'kiɳ,fiʃə/

    * danh từ

    (động vật học) chim bói cá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kingfisher

    nonpasserine large-headed bird with a short tail and long sharp bill; usually crested and bright-colored; feed mostly on fish