pintado nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pintado nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pintado giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pintado.
Từ điển Anh Việt
pintado
/pin'tɑ:dou/
* danh từ, số nhiều pintados /pin'tɑ:douz/
(động vật học) gà Nhật
hải âu pintađo ((cũng) pintado bird, pintado petrel)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pintado
Similar:
cero: large edible mackerel of temperate United States coastal Atlantic waters
Synonyms: kingfish, Scomberomorus regalis