kingdom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kingdom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kingdom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kingdom.

Từ điển Anh Việt

  • kingdom

    /'kiɳdəm/

    * danh từ

    vương quốc

    the United kingdom: vương quốc Anh

    the kingdom of heaven: thiên đường

    (sinh vật học) giới

    the animal kingdom: giới động vật

    (nghĩa bóng) lĩnh vực

    the kingdom of thought: lĩnh vực tư tưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kingdom

    a domain in which something is dominant

    the untroubled kingdom of reason

    a land of make-believe

    the rise of the realm of cotton in the south

    Synonyms: land, realm

    a country with a king as head of state

    the domain ruled by a king or queen

    Synonyms: realm

    a monarchy with a king or queen as head of state

    the highest taxonomic group into which organisms are grouped; one of five biological categories: Monera or Protoctista or Plantae or Fungi or Animalia

    a basic group of natural objects