kingdom plantae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kingdom plantae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kingdom plantae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kingdom plantae.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kingdom plantae

    Similar:

    plantae: (botany) the taxonomic kingdom comprising all living or extinct plants

    Synonyms: plant kingdom

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).