kingdom of the netherlands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kingdom of the netherlands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kingdom of the netherlands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kingdom of the netherlands.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kingdom of the netherlands
Similar:
netherlands: a constitutional monarchy in western Europe on the North Sea; half the country lies below sea level
Synonyms: The Netherlands, Nederland, Holland
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- kingdom
- kingdom come
- kingdom-come
- kingdom fungi
- kingdom monera
- kingdom of god
- kingdom plantae
- kingdom animalia
- kingdom of nepal
- kingdom of spain
- kingdom of tonga
- kingdom of bhutan
- kingdom of norway
- kingdom of sweden
- kingdom of belgium
- kingdom of denmark
- kingdom of lesotho
- kingdom of morocco
- kingdom of cambodia
- kingdom of thailand
- kingdom prokaryotae
- kingdom protoctista
- kingdom of swaziland
- kingdom of saudi arabia
- kingdom of the netherlands