kingdom come nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kingdom come nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kingdom come giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kingdom come.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kingdom come
the next world
he nearly blew us to kingdom come
the end of time
you can wet the bed till kingdom come, for all I care
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- kingdom
- kingdom come
- kingdom-come
- kingdom fungi
- kingdom monera
- kingdom of god
- kingdom plantae
- kingdom animalia
- kingdom of nepal
- kingdom of spain
- kingdom of tonga
- kingdom of bhutan
- kingdom of norway
- kingdom of sweden
- kingdom of belgium
- kingdom of denmark
- kingdom of lesotho
- kingdom of morocco
- kingdom of cambodia
- kingdom of thailand
- kingdom prokaryotae
- kingdom protoctista
- kingdom of swaziland
- kingdom of saudi arabia
- kingdom of the netherlands