kingdom come nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kingdom come nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kingdom come giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kingdom come.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kingdom come

    the next world

    he nearly blew us to kingdom come

    the end of time

    you can wet the bed till kingdom come, for all I care

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).