holland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holland.
Từ điển Anh Việt
holland
/'hɔlənd/
* danh từ
vải lanh Hà lan
brown holland: vải lanh Hà lan chưa chuội
(số nhiều) rượu trắng Hà lan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
holland
Similar:
netherlands: a constitutional monarchy in western Europe on the North Sea; half the country lies below sea level
Synonyms: The Netherlands, Kingdom of The Netherlands, Nederland