plant kingdom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plant kingdom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plant kingdom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plant kingdom.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plant kingdom
Similar:
plantae: (botany) the taxonomic kingdom comprising all living or extinct plants
Synonyms: kingdom Plantae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- plant
- plant]
- planta
- plantae
- plantal
- plantar
- planted
- planter
- plantago
- plantain
- planting
- plantlet
- plantula
- plant bug
- plantable
- plantsman
- plant cell
- plant food
- plant life
- plant part
- plant room
- plant unit
- plant-food
- plant-hire
- plantation
- plant fiber
- plant fibre
- plant genus
- plant louse
- plant order
- plant organ
- plant toxin
- plant virus
- plant-louse
- plant-mixed
- plant? cell
- plantagenet
- plantations
- planthopper
- plantigrade
- plant assets
- plant bakery
- plant factor
- plant family
- plant hopper
- plant layout
- plant mixing
- plant rennet
- plant tissue
- plant-eating