planter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planter.

Từ điển Anh Việt

  • planter

    /'plɑ:ntə/

    * danh từ

    chủ đồn điền

    người trồng trọt

    máy trồng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planter

    * kỹ thuật

    chậu cây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • planter

    the owner or manager of a plantation

    Synonyms: plantation owner

    a worker who puts or sets seeds or seedlings into the ground

    a decorative pot for house plants