plantigrade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plantigrade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plantigrade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plantigrade.
Từ điển Anh Việt
plantigrade
/'plæntigreid/
* tính từ
(động vật học) đi bằng gan bàn chân
* danh từ
(động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plantigrade
* kỹ thuật
y học:
đi bằng gang bàn chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plantigrade
(of mammals) walking on the whole sole of the foot (as rabbits, raccoons, bears, and humans do)
Antonyms: digitigrade
Similar:
plantigrade mammal: an animal that walks with the entire sole of the foot touching the ground as e.g. bears and human beings
Antonyms: digitigrade mammal