digitigrade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digitigrade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digitigrade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digitigrade.

Từ điển Anh Việt

  • digitigrade

    /'didʤitigreid/

    * tính từ

    (động vật học) đi bằng đầu ngón

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • digitigrade

    (of mammals) walking on the toes with the posterior part of the foot raised (as cats, dogs, and horses do)

    Antonyms: plantigrade

    Similar:

    digitigrade mammal: an animal that walks so that only the toes touch the ground as e.g. dogs and cats and horses

    Antonyms: plantigrade mammal