plant factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plant factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plant factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plant factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plant factor

    * kinh tế

    hệ số sử dụng thiết bị

    * kỹ thuật

    hệ số công suất