plant-eating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plant-eating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plant-eating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plant-eating.
Từ điển Anh Việt
plant-eating
* tính từ
(nói về động vật) ăn cỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plant-eating
(of animals) feeding on plants
Synonyms: phytophagic, phytophagous, phytophilous