phytophagic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phytophagic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phytophagic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phytophagic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phytophagic
Similar:
plant-eating: (of animals) feeding on plants
Synonyms: phytophagous, phytophilous
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).