phytophagous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phytophagous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phytophagous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phytophagous.
Từ điển Anh Việt
phytophagous
/fai'tɔfəgəs/
* tính từ
ăn thực vật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phytophagous
* kỹ thuật
y học:
ăn thức ăn thực vật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phytophagous
Similar:
plant-eating: (of animals) feeding on plants
Synonyms: phytophagic, phytophilous