plantar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plantar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plantar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plantar.
Từ điển Anh Việt
plantar
/'plæntə/
* tính từ
(giải phẫu) (thuộc) bàn chân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plantar
* kỹ thuật
y học:
thuộc bàn chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plantar
relating to or occurring on the undersurface of the foot
plantar warts can be very painful