plant food nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plant food nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plant food giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plant food.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plant food

    * kinh tế

    sản phẩm thực vật

    thức ăn từ thực vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plant food

    Similar:

    fertilizer: any substance such as manure or a mixture of nitrates used to make soil more fertile

    Synonyms: fertiliser