plant food nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plant food nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plant food giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plant food.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plant food
* kinh tế
sản phẩm thực vật
thức ăn từ thực vật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plant food
Similar:
fertilizer: any substance such as manure or a mixture of nitrates used to make soil more fertile
Synonyms: fertiliser
Từ liên quan
- plant
- plant]
- planta
- plantae
- plantal
- plantar
- planted
- planter
- plantago
- plantain
- planting
- plantlet
- plantula
- plant bug
- plantable
- plantsman
- plant cell
- plant food
- plant life
- plant part
- plant room
- plant unit
- plant-food
- plant-hire
- plantation
- plant fiber
- plant fibre
- plant genus
- plant louse
- plant order
- plant organ
- plant toxin
- plant virus
- plant-louse
- plant-mixed
- plant? cell
- plantagenet
- plantations
- planthopper
- plantigrade
- plant assets
- plant bakery
- plant factor
- plant family
- plant hopper
- plant layout
- plant mixing
- plant rennet
- plant tissue
- plant-eating