planta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
planta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planta.
Từ điển Anh Việt
planta
* danh từ
(giải phẫu) bàn chân
đốt bàn (côn trùng)
Từ liên quan
- planta
- plantae
- plantal
- plantar
- plantago
- plantain
- plantable
- plantation
- plantagenet
- plantations
- plantar arch
- plantar wart
- plantaginales
- plantain lily
- plantain tree
- plantaginaceae
- plantago major
- plantago media
- plantar reflex
- plantain family
- plantagenet line
- plantago rugelii
- plantation house
- plantation owner
- plantation sugar
- plantago psyllium
- plantation coffee
- plantago virginica
- plantago lanceolata
- plantar aponeurosis
- plantar venous arch
- plantar ligament long
- plantation walking horse
- plantain-leaved pussytoes