plantain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plantain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plantain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plantain.

Từ điển Anh Việt

  • plantain

    /'plæntin/

    * danh từ

    (thực vật học) cây mã đề

    * danh từ

    (thực vật học) cây chuối lá

    quả chuối lá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plantain

    * kinh tế

    cây chuối lá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plantain

    any of numerous plants of the genus Plantago; mostly small roadside or dooryard weeds with elliptic leaves and small spikes of very small flowers; seeds of some used medicinally

    a banana tree bearing hanging clusters of edible angular greenish starchy fruits; tropics and subtropics

    Synonyms: plantain tree, Musa paradisiaca

    starchy banana-like fruit; eaten (always cooked) as a staple vegetable throughout the tropics