plantation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plantation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plantation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plantation.

Từ điển Anh Việt

  • plantation

    /plæn'teiʃn/

    * danh từ

    vườn ươm

    đồn điền (bông, cà phê...)

    (sử học) sự di dân sang thuộc địa

    (sử học) thuộc địa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plantation

    * kinh tế

    đồn điền

    nông trang

    nông trường

    nông trường (lớn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plantation

    an estate where cash crops are grown on a large scale (especially in tropical areas)

    a newly established colony (especially in the colonization of North America)

    the practice of sending convicted criminals to serve on the Plantations was common in the 17th century

    Similar:

    grove: garden consisting of a small cultivated wood without undergrowth

    Synonyms: woodlet, orchard