woodlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woodlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodlet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woodlet
Similar:
grove: garden consisting of a small cultivated wood without undergrowth
Synonyms: orchard, plantation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).