grove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grove.
Từ điển Anh Việt
grove
/grouv/
* danh từ
lùm cây, khu rừng nhỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grove
* kỹ thuật
lùm cây
cơ khí & công trình:
khu rừng nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grove
a small growth of trees without underbrush
garden consisting of a small cultivated wood without undergrowth
Synonyms: woodlet, orchard, plantation