grovelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grovelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grovelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grovelling.

Từ điển Anh Việt

  • grovelling

    /'grɔvliɳ/

    * tính từ

    khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp

Từ điển Anh Anh - Wordnet