cringing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cringing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cringing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cringing.
Từ điển Anh Việt
cringing
* danh từ
thái độ xu phụ hèn hạ
* tính từ
luồn cúi
đê tiện
hèn hạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cringing
totally submissive
Synonyms: groveling, grovelling, wormlike, wormy
Similar:
flinch: draw back, as with fear or pain
she flinched when they showed the slaughtering of the calf
Synonyms: squinch, funk, cringe, shrink, wince, recoil, quail
fawn: show submission or fear
Synonyms: crawl, creep, cringe, cower, grovel