flinch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flinch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flinch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flinch.
Từ điển Anh Việt
flinch
/flinch/
* ngoại động từ
(như) flench
* nội động từ
chùn bước, nao núng
to flinch from difficulties: chùn bước trước khó khăn
do dự, lưỡng lự, ngần ngại