funk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
funk
/fʌɳk/
* danh từ
(thông tục) sự kinh sợ
to be in a funk: kinh sợ
a blue funk: sự khiếp sợ, sự kinh hãi
kẻ nhát gan
* nội động từ
(thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ
to funk at something: sợ làm việc gì
lẩn tránh (vì sợ), chùn bước
* ngoại động từ
sợ, sợ hãi (cái gì, ai)
lẩn tránh, trốn tránh (vì sợ)
làm kinh sợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
funk
a state of nervous depression
he was in a funk
Synonyms: blue funk
United States biochemist (born in Poland) who showed that several diseases were caused by dietary deficiencies and who coined the term `vitamin' for the chemicals involved (1884-1967)
Synonyms: Casimir Funk
an earthy type of jazz combining it with blues and soul; has a heavy bass line that accentuates the first beat in the bar
Similar:
flinch: draw back, as with fear or pain
she flinched when they showed the slaughtering of the calf