funky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

funky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm funky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của funky.

Từ điển Anh Việt

  • funky

    /'fʌɳki/

    * tính từ

    khiếp đảm; nhút nhát

    (từ lóng) hôi hám, bẩn tưởi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • funky

    (of jazz) having the soulful feeling of early blues

    Synonyms: low-down

    stylish and modern in an unconventional way

    she likes funky clothes

    we did it all in black and white in a very funky sixties style

    in a state of cowardly fright

    Similar:

    fetid: offensively malodorous

    a foul odor

    the kitchen smelled really funky

    Synonyms: foetid, foul, foul-smelling, noisome, smelly, stinking, ill-scented