stinking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stinking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stinking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stinking.
Từ điển Anh Việt
stinking
/'stiɳkin/
* tính từ
thối tha, hôi hám
không ai chịu được (người...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stinking
Similar:
stink: be extremely bad in quality or in one's performance
This term paper stinks!
reek: smell badly and offensively
The building reeks of smoke
Synonyms: stink
icky: very bad
a lousy play
it's a stinking world
Synonyms: crappy, lousy, rotten, shitty, stinky
fetid: offensively malodorous
a foul odor
the kitchen smelled really funky
Synonyms: foetid, foul, foul-smelling, funky, noisome, smelly, ill-scented
Từ liên quan
- stinking
- stinking yew
- stinking iris
- stinking rust
- stinking smut
- stinking weed
- stinking cedar
- stinking elder
- stinking cheese
- stinking clover
- stinking schist
- stinking wattle
- stinking gladwyn
- stinking mayweed
- stinking chamomile
- stinking goosefoot
- stinking hellebore
- stinking horehound
- stinking nightshade
- stinking bean trefoil