stinking cheese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stinking cheese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stinking cheese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stinking cheese.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stinking cheese
* kinh tế
fomat có mùi hôi
Từ liên quan
- stinking
- stinking yew
- stinking iris
- stinking rust
- stinking smut
- stinking weed
- stinking cedar
- stinking elder
- stinking cheese
- stinking clover
- stinking schist
- stinking wattle
- stinking gladwyn
- stinking mayweed
- stinking chamomile
- stinking goosefoot
- stinking hellebore
- stinking horehound
- stinking nightshade
- stinking bean trefoil