stinking wattle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stinking wattle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stinking wattle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stinking wattle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stinking wattle
Similar:
gidgee: scrubby Australian acacia having extremely foul-smelling blossoms
Synonyms: Acacia cambegei
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stinking
- stinking yew
- stinking iris
- stinking rust
- stinking smut
- stinking weed
- stinking cedar
- stinking elder
- stinking cheese
- stinking clover
- stinking schist
- stinking wattle
- stinking gladwyn
- stinking mayweed
- stinking chamomile
- stinking goosefoot
- stinking hellebore
- stinking horehound
- stinking nightshade
- stinking bean trefoil